Có 3 kết quả:
兽类 shòu lèi ㄕㄡˋ ㄌㄟˋ • 受累 shòu lèi ㄕㄡˋ ㄌㄟˋ • 獸類 shòu lèi ㄕㄡˋ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
animals
Bình luận 0
shòu lèi ㄕㄡˋ ㄌㄟˋ [shòu lěi ㄕㄡˋ ㄌㄟˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be put to a lot of trouble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
animals
Bình luận 0